VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
可变资本 (kě biàn zī běn) : tư bản khả biến
可口 (kě kǒu) : khả khẩu
可口可乐 (kě kǒu kě lè) : Coca cola
可可 (kě kě) : cây ca-cao
可可儿的 (kě kěr de) : vừa lúc; kịp; ngay khi; đúng lúc; vừa khi; không s
可可粉 (kě kě fěn) : Bột ca cao
可可茶 (kě kě chá) : Trà coca
可喜 (kě xǐ) : đáng mừng; đáng vui; đáng ăn mừng
可喜可賀 (kě xǐ kě hè) : khả hỉ khả hạ
可喜娘 (kě xǐ niáng) : khả hỉ nương
可嘆 (kě tàn) : khả thán
可嘉 (kě jiā) : khả gia
可塑性 (kě sù xìng) : tính dẻo; tính mềm; tính tạo hình
可好 (kě hǎo) : vừa vặn; khéo; đúng lúc
可孕物質 (kě yùn wù zhí) : khả dựng vật chất
可就 (kě jiù) : khả tựu
可巧 (kě qiǎo) : vừa vặn; vừa tròn; vừa may; vừa khéo; vừa lúc
可录光盘 (kě lù guāng pán) : Đĩa cd-r
可待 (kě dài) : khả đãi
可待因 (kě dài yīn) : Thuốc codeine
可心 (kě xīn) : vừa ý; như ý; hợp ý; hợp lòng; hợp với tâm nguyện
可念 (kě niàn) : khả niệm
可怕 (kěpà) : Đáng sợ
可怖 (kě bù) : khả phố
可怜 (kě lián) : đáng thương; thảm thương; đáng tiếc
上一頁
|
下一頁